Có 2 kết quả:

一鼻孔出气 yī bí kǒng chū qì ㄧ ㄅㄧˊ ㄎㄨㄥˇ ㄔㄨ ㄑㄧˋ一鼻孔出氣 yī bí kǒng chū qì ㄧ ㄅㄧˊ ㄎㄨㄥˇ ㄔㄨ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to breathe through the same nostril (idiom); fig. two people say exactly the same thing (usually derog.)
(2) to sing from the same hymn sheet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to breathe through the same nostril (idiom); fig. two people say exactly the same thing (usually derog.)
(2) to sing from the same hymn sheet

Bình luận 0